JX2408 CHỐT VÀ TRỤC TÙY CHỈNH KHÔNG CHUẨN CHO NGÀNH CƠ KHÍ
Vít có rãnh: Đây là loại vít cơ học truyền thống có một rãnh duy nhất trên đầu. Chúng có thiết kế đơn giản và có thể được siết chặt hoặc nới lỏng bằng tua vít đầu dẹt. Thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ và một số đồ gia dụng.
Vít Phillips: Vít Phillips có rãnh hình chữ thập trên đầu. Thiết kế này cho phép truyền mô-men xoắn tốt hơn trong quá trình lắp đặt so với vít có rãnh. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm cơ khí, từ các thiết bị điện tử nhỏ đến các thành phần máy móc lớn hơn.
Vít lục giác ổ cắm: Đầu của những con vít này có ổ cắm lục giác. Chúng cung cấp khả năng siết chặt có độ chính xác cao và phù hợp cho các ứng dụng cần áp dụng lực mô-men xoắn lớn hơn. Vít lục giác ổ cắm thường được sử dụng trong động cơ ô tô, thiết bị công nghiệp và máy móc chính xác.
Vít Torx: Vít Torx có một hốc hình ngôi sao độc đáo ở đầu. Thiết kế này cung cấp khả năng truyền mô-men xoắn được cải thiện và giảm nguy cơ cam-out (tuốc nơ vít trượt ra khỏi đầu vít). Chúng thường được tìm thấy trong các hệ thống cơ khí hiệu suất cao và một số thiết bị điện tử tiêu dùng.
Thép cacbon: Vít cơ khí làm từ thép cacbon có giá thành hợp lý và có độ bền tốt. Chúng phù hợp cho các ứng dụng mục đích chung, nơi khả năng chống ăn mòn không phải là mối quan tâm chính. Tuy nhiên, vít thép cacbon có thể yêu cầu xử lý bề mặt bổ sung như mạ trong một số môi trường.
Thép không gỉ: Vít thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, lý tưởng để sử dụng trong môi trường có độ ẩm, hóa chất hoặc độ ẩm cao. Chúng thường được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, ứng dụng hàng hải và máy móc ngoài trời.
Thép hợp kim: Vít thép hợp kim được thiết kế để cung cấp độ bền và độ chắc cao. Chúng có thể chịu được tải trọng lớn và thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu ứng suất cao như trong ngành hàng không vũ trụ, máy móc hạng nặng và các thành phần ô tô hiệu suất cao.
Ren thô: Vít cơ khí ren thô có khoảng cách giữa các ren tương đối lớn. Chúng dễ lắp đặt và cung cấp khả năng cố định chắc chắn trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao. Vít ren thô thường được sử dụng trong chế biến gỗ và một số cụm cơ khí thông dụng.
Ren mịn: Vít ren mịn có bước ren nhỏ hơn, cho phép điều chỉnh chính xác hơn và lực giữ cao hơn. Chúng phù hợp cho các ứng dụng cần kết nối chặt chẽ và an toàn, chẳng hạn như trong các hệ thống cơ khí chính xác và một số cấu trúc chịu tải cao.
Chiều dài: Vít cơ học có nhiều chiều dài khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kết nối khác nhau. Chiều dài được đo từ đỉnh đầu vít đến cuối ren và điều quan trọng là phải chọn chiều dài phù hợp để đảm bảo khớp đúng với các bộ phận ghép nối.
Đường kính: Đường kính của vít, bao gồm cả thân và đường kính ren, thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể. Việc chọn đúng đường kính đảm bảo vít có thể chịu được tải trọng dự kiến và vừa khít với các lỗ kết nối.
Tiêu chuẩn ren: Vít cơ khí tuân theo nhiều tiêu chuẩn ren khác nhau như ren hệ mét, ren UNC (Unified National Coarse) và ren UNF (Unified National Fine). Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích và khả năng hoán đổi trong các hệ thống cơ khí.